rẽ ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẽ ngang+
- Give up one's study (in search of a job)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẽ ngang"
- Những từ có chứa "rẽ ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bifurcation cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity trifurcation standard gauge more...
Lượt xem: 607